Có 2 kết quả:

萌发 méng fā ㄇㄥˊ ㄈㄚ萌發 méng fā ㄇㄥˊ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout
(2) to shoot
(3) to bud

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout
(2) to shoot
(3) to bud