Có 2 kết quả:
萌发 méng fā ㄇㄥˊ ㄈㄚ • 萌發 méng fā ㄇㄥˊ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) to shoot
(3) to bud
(2) to shoot
(3) to bud
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) to shoot
(3) to bud
(2) to shoot
(3) to bud
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh